TT | Mã lớp HP | Tên lớp học phần | SL SV | | | | | | Từ ngày | Đến ngày | Cán bộ quản lý |
---|
1 | 1108SMGM0111 | Quản trị chiến lược 1.3 | 120 | | | | | | 17/01/2011 | 21/03/2011 | Phan Lạc Khánh_U1_PĐT | 2 | 1101ECOM0821 | Quản trị rủi ro trong thương mại điện tử | 120 | | | | | | 17/01/2011 | 28/03/2011 | Nguyễn Bích Ngọc_U1_PĐT | 3 | 1112FMAT0211 | Toán cao cấp 2 | 120 | | | | | | 18/01/2011 | 08/03/2011 | Nguyễn Tiến Đạo | 4 | 1103BLOG0611 | Logistics kinh doanh thương mại điện tử | 120 | | | | | | 18/01/2011 | 05/04/2011 | Nguyễn Trung Hải_PDT_U1 | 5 | 1103ECIT0711 | Thiết kế và triển khai websites | 120 | | | | | | 19/01/2011 | 06/04/2011 | Nguyễn Tiến Đạo | 6 | 1127ENTI2111 | Kỹ năng tiếng Anh 1.5 | 60 | | | | | | 21/01/2011 | 15/04/2011 | Nông Thị Hồng Anh_U1_PĐT | 7 | 1112CEMG0111 | Quản trị nhân lực 1.3 | 120 | | | | | | 24/03/2011 | 12/05/2011 | Nguyễn Tiến Đạo | 8 | 1102BMKT1821 | Marketing XK cho doanh nghiệp nhỏ và vừa | 120 | | | | | | 13/04/2011 | 17/05/2011 | Nguyễn Tiến Đạo | 9 | 1112FMAT0211 | Toán cao cấp 2 | 120 | | | | | | 19/04/2011 | 23/04/2011 | Nguyễn Tiến Đạo | 10 | 1103ECIT0711 | Thiết kế và triển khai websites | 120 | | | | | | 20/04/2011 | 27/04/2011 | Nguyễn Tiến Đạo | 11 | 1101ECOM0821 | Quản trị rủi ro trong thương mại điện tử | 120 | | | | | | 25/04/2011 | 25/04/2011 | Nguyễn Bích Ngọc_U1_PĐT | 12 | 1108SMGM0111 | Quản trị chiến lược 1.3 | 120 | | | | | | 16/05/2011 | 23/05/2011 | Phan Lạc Khánh_U1_PĐT | 13 | 1103BLOG0611 | Logistics kinh doanh thương mại điện tử | 120 | | | | | | 24/05/2011 | 31/05/2011 | Nguyễn Trung Hải_PDT_U1 | 14 | 1112CEMG0111 | Quản trị nhân lực 1.3 | 120 | | | | | | 26/05/2011 | 02/06/2011 | Nguyễn Tiến Đạo | 15 | 1102BMKT1821 | Marketing XK cho doanh nghiệp nhỏ và vừa | 120 | | | | | | 01/06/2011 | 01/06/2011 | Nguyễn Tiến Đạo |
|
|
0 comments:
Post a Comment